ÔN THI TN THPT 2017 |
|
TRANG WEB LIÊN KẾT |
|
ÔN TẬP HỌC KỲ 1 |
|
ĐĂNG NHẬP |
|
RÈN LUYỆN KỸ NĂNG |
MỖI NGÀY NÊN HỌC |
WEBSITE NỔI BẬT |
CẢNH ĐẸP VIỆT NAM |
|
THỐNG KÊ TRUY CẬP |
Thành viên |
Main » CÁC HẠbook |
0
Spam
7 PREFIXES AND THEIR MEANINGS
A prefix is placed at the beginning of a word to modify or change its meaning. Here are 7 common prefixes in English, together with their basic meaning and some examples. 1. counter- meaning: opposition, opposite direction example: counter-attack, counteract 2. extra- meaning: outside, beyond example: extracurricular, extramarital 3. hemi- meaning: half example: hemisphere 4. inter- meaning: between, among example: interact, interchange 5. non- meaning: absence, negation example: non-smoker, non-alcoholic 6. post- meaning: after in time or order example: postpone 7. re- meaning: again example: repaint, reappraise, reawake |
0
Spam
Hỏi: Tôi không phân biệt được rõ lắm sự khác nhau giữc các tính từ horrible, horrific, terrible và terrific. Xin chương trình giải thích giùm tôi. Tạ Ngọc Thắng (Ninh Bình)
Answer: Bốn từ mà bạn nêu trên đều là tính từ. Tính từ trong tiếng Anh, như các bạn đã biết, thường đi thành cặp hoặc nhóm và có một số mẫu ngữ nghĩa.
Bốn tính từ mà bạn hỏi, nhìn qua có vẻ như cũng tồn tại theo mẫu ngữ nghĩa nào đó, nhưng thực tế không phải như vậy. · Horrible và horrific đều có liên quan đến danh từ horror: Horror có nghĩa là sự khiếp sợ, nỗi kinh hoàng, sự ghê tởm. Nếu chúng ta nói cái gì đó horrific, thì có nghĩa là cái đó làm chúng ta sợ hãi. Ví dụ, ta có nói "a horrific war" (một trận chiến kinh hoàng), hoặc "a horrific illness" (một căn bệnh đáng sợ). Thực ra, horrible có nghĩa tương tự như horrific, nhưng từ này cũng có một nghĩa khác nữa. Horrible còn có nghĩa là khó chịu, khủng khiếp, kinh tởm – vì vậy ta có thể nói "a horrible traffic accident" (một tai nạn khủng khiếp) hoặc "Ugh! This coffee is horrible!" (Cà phê này kinh quá!). Lưu ý bạn rằng, thông thường từ horrific có sắc thái mạnh hơn – nếu chúng ta nói "a horrific war", sắc thái sẽ mạnh hơn khi nói "a horrible war". Ngoài ra, cũng cần nhớ rằng horrible thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày nhiều hơn. Horrific hơi trang trọng hơn một chút và thường xuất hiện trên báo hay sách nhưng ít khi được dùng trong hội thoại. · Về cặp từ terrible và terrific: Trong tiếng Anh hiện đại, hai từ này không hề liên quan đến nhau như hai từ horrible và horrific. Terrible có thể được dùng trong một số trường hợp sau: - Terrible mang cả hai nghĩa giống như horrible, nên ta có thể nói: "A terrible accident" hoặc "A terrible cup of coffee". - Ta cũng có thể dùng terrible với nghĩa chung chung chỉ cái gì đó dở, chán, tệ: "This movie is terrible." (Bộ phim này không hay) hoặc "This actor is terrible." (Diễn viên nam này diễn rất chán). Ngược lại, terrific thường được dùng với nghĩa "rất tốt", hãy so sánh: "This homework is terrific." (Bài tập về nhà này rất hay) trái nghĩa hoàn toàn với: "This homework is terrible." (Bài tập về nhà này chán ngắt). Terrific còn có nghĩa "rất lớn, rất mạnh" hoặc "rất sâu", nên chúng ta có thể nói "terrific speed" (tốc độ rất lớn). Ví dụ: "The car is travelling at terrific speed." (Chiếc xe đang lao đi với vận tốc rất lớn). Tóm lại, bốn tính từ này không tồn tại mẫu ngữ nghĩa nào, nên tốt hơn hết là các bạn tách riêng chúng ra thành bốn tính từ có nghĩa độc lập. Giữa chúng không có quy tắc nào cả, hãy đặt chúng trong những câu cụ thể để tiện so sánh và ghi nhớ. |
0
Spam
Xin anh (chị) cho em hỏi: trạng từ trong tiếng Anh có được sử dụng giống trạng ngữ của tiếng Việt hay không?
Hải Văn (Nam Định). Answer: Nhìn chung, trạng từ tiếng Anh có ý nghĩa tương tự trạng ngữ trong tiếng Việt. Về vị trí, chúng có thể đứng đầu câu (front-postion), đứng giữa câu (mid-postion) (trước động từ chính và sau động từ to be), hoặc đứng cuối câu. Tuy nhiên, để đặt vị trí của trạng từ trong câu một cách chính xác, Globaledu xin giới thiệu với các bạn 5 quy tắc sau:
1. Quy tắc 1: Quy tắc kề cận. Trạng từ bổ nghĩa cho từ nào thì phải đứng gần từ ấy. Chúng ta hãy cùng xem ví dụ với cụm trạng từ “a year ago”: A year ago I thought I would become a teacher. (Cách đây 1 năm tôi đã nghĩ mình sẽ trở thành giáo viên). [A year ago đứng gần thought (I thought a year ago)]. I thought I would become a teacher a year ago. (Tôi nghĩ rằng tôi đã trở thành giáo viên 1 năm rồi). [A year ago đứng gần would become (I would become a teacher a year ago)]. 2. Quy tắc 2: Trạng từ chỉ thời gian thông thường được đặt ở cuối câu (điều này khác tiếng Việt). Ví dụ: “Hôm qua mẹ tôi đã mua cho tôi một cuốn sách” sẽ được dịch là “My mother bought me a book yesterday.” Trạng từ ở vị trí đầu câu thường được nhấn mạnh hơn ở các vị trí khác, do đó, chỉ khi có mục đích nhất định ta mới đặt ở vị trí đầu câu. Chẳng hạn như câu trên khi nhấn mạnh sẽ được nói thành: “Yesterday my mother bought me a book.” [Tôi muốn nói ngày hôm qua chứ không phải ngày hôm kia]. 3. Quy tắc 3: Trạng từ không được chen giữa động từ và tân ngữ. Ta có thể nói “He sings beautifully” hoặc “He sings Vietnamese songs beautifully” chứ không nói “He sings beautifully Vietnamese songs.” (Anh ấy hát các bài hát tiếng Việt rất hay). Khi có một cụm từ dài hoặc mệnh đề theo sau động từ, chúng ta có thể đặt trạng từ trước động từ. Hãy so sánh: “He opens the books quickly.” và “He quickly opens the books that the teacher tells him to read.” (Anh ấy nhanh chóng mở quyển sách mà giáo viên yêu cầu). Khi trạng từ bổ nghĩa cho một động từ kết hợp bởi trợ động từ + động từ chính, trạng từ thường đi sau ngay trợ động từ. Ví dụ: “They have often made noise in class.” (Chúng thường làm ồn trong lớp). 4. Quy tắc 4: Khi có nhiều trạng từ trong câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ là: nơi chốn - thể cách - tần suất - thời gian. Ví dụ: Trạng từ chỉ nơi chốn Trạng từ chỉ thể cách Trạng từ chỉ tần suất Trạng từ chỉ thời gian I went to the library by motobike everyday last week. 5. Quy tắc 5: Các trạng từ đánh giá, nhận xét ý nghĩa của cả câu như fortunately, evidently, certainly và surely… thường được đặt ở đầu câu. Ví dụ: Fortunately, I am living in a peaceful city. (May mắn làm sao, tôi được sống ở một thành phố hòa bình). Very frankly, I am tired. (Nói thật là tôi rất mệt). Trên đây là 5 quy tắc thường gặp về cách đặt vị trí của trạng từ. Hi vọng sau bài viết này các bạn có thể sử dụng thành thạo trạng từ tiếng Anh. Chúc các bạn thành công! |
0
Spam
Hỏi: Tôi gặp khó khăn trong việc diễn đạt sự so sánh ước lượng các sự vật. Làm thế nào để nói sự vật này gấp đôi, gấp ba, … hay chỉ bằng một phần hai, một phần ba, … của sự vật khác? Rất mong Global Education giải đáp giúp tôi. Minh Tiến (Hải Phòng).
Answer: Đáp:
Để diễn đạt được điều trên bạn cần phải dùng tới các từ chỉ định (Predeterminers). Các từ chỉ định đứng trước các từ hạn định (như bạn có thể đoán được qua tên của nó). Một nhóm các từ này bao gồm số nhân (double, twice, four/five times . . . .); số thập phân (one-third, three-quarters, etc.); các từ như both, half, và all; và các từ mang nghĩa nhấn mạnh như quite, rather, và such. 1. Các số nhân (multipliers) đứng trước các danh từ đếm được và không đếm được và đi kèm với danh từ đếm được số ít để biểu thị số lượng: · This van holds three times the passengers as that sports car. (Chiếc xe tải này chở được số hành khách nhiều gấp 3 lần so với xe thể thao ) · My wife is making double my / twice my salary.(Lương của vợ tôi cao gấp 2 lần lương tôi) · This time we added five times the amount of water.(Lần này chúng tôi cho thêm nước nhiều gấp 5 lần) 2. Trong cách dùng thập phân, chúng ta cũng dùng cấu trúc tương tự nhưng ở đây nó có thể được thay thế bằng cấu trúc có "of". · Charlie finished in one-fourth [of] the time his brother took. (Charlie chỉ tốn ¼ thời gian so với em trai của mình để hoàn thành) · Two-fifths of the respondents reported that half the medication was sufficient. (2/5 phóng viên thông báo rằng chỉ cần nửa chỗ thuốc là đã đủ) 3. Trong văn nói và văn viết thân mật, cấu trúc nhấn mạnh (intensifiers) thường được sử dụng và hay được dùng trong tiếng Anh-Anh hơn là tiếng Anh-Mỹ. Ngoài ra, cấu trúc nhấn mạnh với từ "what" thường được dùng trong mẫu câu tỉnh lược: "We visited my brother in his dorm room. What a mess!" (Chúng tôi đến chơi phòng anh trai tôi trong khu ký túc. Thật là hết sức bừa bộn !) · The ticket-holders made quite a fuss when they couldn't get in. (Những người có vé làm ầm cả lên khi họ không được vào ) · What an idiot he turned out to be. (Anh ta hoá ra chỉ là một gã ngốc ) · Our vacation was such a grand experience.(Kỳ nghỉ hè của chúng tôi thật là một kỷ niệm hết sức tuyệt với) 4. Half, both, và all có thể đi kèm với các danh từ đếm được số ít hoặc số nhiều; riêng half và all còn có thể đi kèm với danh từ không đếm được. Đôi khi người ta cũng dùng cấu trúc với "of " đi kèm với các từ này ("all [of] the grain," "half [of] his salary"). Một điều cần chú ý là trường hợp các đại từ half, both và all đi kèm các đại từ nhân xưng thì bắt buộc phải dùng cấu trúc có "of " sau các đại từ này ("both of them," "all of it"). |
0
Spam
Xin thầy cô giáo cho em biết sự khác nhau về mặt ý nghĩa và cách sử dụng giữa hai tính từ “large” và “big”?
Thùy Lan (Bình Dương) Answer: Chúng ta sẽ so sánh hai từ “large” và “big” trên các khía cạnh sau:
1) Xét về mặt hình thức: Cả hai tính từ “big” và “large” đều là tính từ, thêm đuôi -er ở dạng thức so sánh hơn và thêm đuôi -est ở dạng thức so sánh nhất. Chỉ có một điểm đáng lưu ý là khi thêm hậu tố so sánh thì big có nhân đôi phụ âm g ở cuối còn large thì không. Large – larger – largest Big – bigger – biggest 2) Xét về mức độ phổ biến: “Big” là nằm trong nhóm 1000 từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh, bao gồm cả văn nói và văn viết. “Large” chỉ nằm trong nhóm 3000 từ được sử dụng nhiều nhất, vì thế, xét về mức độ phổ biến thì “large” kém “big” rất nhiều. 3) Xét về mặt ý nghĩa: Cả hai từ này đều có nghĩa cơ bản là to, lớn, rộng hơn so với kích cỡ, mức độ trung bình. Ví dụ: She has such a well-paid job that she can afford to live in a big house. She has such a well-paid job that she can afford to live in a large house. Cả hai câu trên đều có nghĩa là: Lương của cô ấy cao đến mức cô ấy đủ tiền thuê một ngôi nhà rất lớn/ rộng. Trong trường hợp này, mặc dù cả hai từ “big” và “large” đều có chung một ý nghĩa nhưng “large” có ý nghĩa chính xác hơn. 4) Xét về cách sử dụng: a) Cả hai tính từ này đều không sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ không đếm được. Điều này, có nghĩa là chúng ta có thể nói:“The house has a big (or large) garden” vì “garden” là một danh từ đếm được. Nhưng không thể dùng “big” hay “large” để bổ nghĩa cho “traffic” vì “traffic” là một danh từ không đếm được. Với danh từ không đếm được, chúng ta có thể dùng “a lot of”. Ví dụ: There's a lot of traffic on the road next to the house. Vì vậy, có lúc “big” và “large” thay thế được cho nhau, có lúc lại không. b) Với các từ chỉ số lượng, “large” được dùng phổ biến hơn “big”. Ví dụ: - a large amount: một số tiền lớn - on a large scale, to a large extent: xét trên quy mô rộng (lớn) - a large number of, a large quantity of, a large volume of: một số lượng lớn - a large proportion: một tỷ lệ lớn - a large percentage of: một tỷ lệ % lớn - a large part of: một phần lớn - a large area: một phạm vi rộng c) Nhưng “big” lại có rất nhiều ý nghĩa khác, chẳng hạn như: quan trọng Ví dụ: Buying a house is a very big decision. (Mua nhà là một quyết định quan trọng). lớn tuổi hơn Ví dụ: He's my big brother (Anh ấy là anh trai tôi). thành công, mạnh, nhiều Ví dụ: New York is a big tourist destination. (New York là điểm dừng chân thu hút nhiều khách du lịch). cuồng nhiệt Ví dụ: I'm a big fan of Madonna. (Tôi là một fan hâm mộ cuồng nhiệt của Madonna). “Big” và “large” còn được sử dụng trong rất nhiều cụm từ cố định, không thể thay thế hai từ này cho nhau trong những cụm từ này. Ví dụ: It's no big deal: Điều đó không thực sự quan trọng It’s a big ideas for something: Đó là một ý kiến độc đáo (gây ấn tượng) She's a big mouth: Cô ấy là người không biết giữ bí mật He's too big for his boots: Anh ấy là người quá tự mãn The prisoners are at large: Những tù nhân này vừa trốn trại và có thể gây nguy hiểm cho xã hội She's larger than life: Cô ấy là một người vui vẻ và sôi nổi (hơn nhiều người khác) |