ÔN THI TN THPT 2017 |
|
TRANG WEB LIÊN KẾT |
|
ÔN TẬP HỌC KỲ 1 |
|
ĐĂNG NHẬP |
|
RÈN LUYỆN KỸ NĂNG |
MỖI NGÀY NÊN HỌC |
WEBSITE NỔI BẬT |
CẢNH ĐẸP VIỆT NAM |
|
THỐNG KÊ TRUY CẬP |
Thành viên |
9:35 AM Đại từ và tính từ chỉ định |
1/ Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) thay đổi theo số của danh từ. Ví dụ: - That boy is very agile (Cậu bé ấy rất lanh lợi) - These tourists come from Japan (Các du khách này đến từ Nhật Bản) - What does this word mean? (Từ này nghĩa là gì?) - Those loaves are for the picnic (Những ổ bánh mì ấy dành cho bữa ăn ngoài trời) - At that time, she was singing her child to sleep (Lúc ấy, cô ta đang ru con ngủ)
This/These/That/Those + danh từ + of + yours/hers. .. đôi khi dùng để nhấn mạnh thay cho your/her... These words of yours are not convincing = Your words are not convincing (Lời lẽ này của anh chẳng có sức thuyết phục) That shirt of Ba's is always dirty = Ba's shirt is always dirty. (Cái áo sơmi đó của Ba luôn luôn bẩn)
2/ Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) Ví dụ: - This is my room. That's hers. (Đây là phòng của tôi. Kia là của cô ta) - These are the bright colours. Those are the dark ones. (Đây là những màu tơi. Kia là những màu sẫm) - This is cũng có thể dùng để giới thiệu. Ví dụ: -Ba (to An): This is my sister Hoa. (Ba nói với An: Đây là Hoa, em gái tôi) - Ba (to Hoa): Hoa, this is An. (Ba nói với Hoa: Hoa, đây là An)
·Those có thể có một mệnh đề quan hệ xác định theo sau: Ví dụ: - Those who don't want to come there will stay at home. (Ai không muốn đến đó thì ở nhà)
·This/That có thể chỉ một danh từ, cụm từ hay một mệnh đề đã được đề cập Trước: Ví dụ: - We are binding books. We do this every day. (Chúng tôi đang đóng sách. Ngày nào chúng tôi cũng làm việc này) - He avowed his faults. Wasn't that a praiseworthy behaviour? (Anh ta nhận lỗi của mình. Đó không phải là lối xử sự đáng khen sao?)
3/This/These, That/Those dùng với one/ones Không nhất thiết phải có one/onestheo sau các từ chỉ định nói trên, trừ phi sau This, that ... là một tính từ. Ví dụ: - This shirt is too tight. I'll wear that (one ) (Cái áo sơmi này chật quá. Tôi sẽ mặc cái kia) I like this red one /these red ones. (Tôi thích cái màu đỏ này/những cái màu đỏ này) |
|
Total comments: 0 | |