1. Equal Comparison (So sánh bằng):
Dùng để so sánh 2 người hoặc 2 vật bằng nhau về cái gì đó.
Công thức: S + V + as + adj/adv + as + N/pronoun
Example:
+ My house is as big as yours. (Nhà tôi to bằng nhà bạn.)
+ She sings as well as my friend. (Cô ấy hát hay như bạn tôi.)
Chú ý: Sau "as…as” phải là một đại từ nhân xưng chủ ngữ (I, he, she, they, we, you), không được là đại từ tân ngữ (me, him, her, them, us.) (Lỗi này nhiều người vẫn thường mắc phải.)
Example:
+ She is as intelligent as he. (correct) (Nó thông minh y chang chị nó.)
+ She is as intelligent as him. (incorrect)
Nếu so sánh dạng phủ định thì có thể thay "as…as” thành "so…as”.
Example:
+ My close friend doesn’t study as hard as I. (Bạn thân tôi không học giỏi bằng tôi.)
+ My close friend doesn’t study so hard as I.
Ta có thể biến đổi cấu trúc "as…as” thành cấu trúc "the same…as” mà nghĩa của câu vẫn không thay đổi bằng cách chuyển tính từ nằm giữa "as…as” thành danh từ nằm giữa "the same…as.”
Công thức: S + V + the same + N +as + N/Pronoun
Example:
+ My bag is not as heavy as hers.(Cặp tôi nhẹ hơn cặp cô ấy.)
+ My bag is not the same weight as hers.
Để biết cách chuyển tính từ thành danh từ tương đương, ta ghi nhớ bảng sau:
Adjectives Nouns
Heavy, light Weight
Wide, narrow Width
Deep, shallow Depth
Long, short Length
Big, small Size
Chú ý: Cấu trúc "the same…as” có nghĩa trái ngược với
...
Đọc thêm